- Từ điển Viết tắt
DHEC
Xem thêm các từ khác
-
DHEGF
DASHER ENERGY CORP. -
DHEI
Digital Headend Extended Interface -
DHEP
Diclofenac hydroxyethylpyrrolidine -
DHES
Dayton Heights Elementary School Dove Hill Elementary School Dolores Huerta Elementary School Dahlia Heights Elementary School -
DHESN
Dihydroergosine -
DHET
Dihydroergotoxine - also DHE Dihydroxyeicosatrienoic acid -
DHETs
Dihydroxyeicosatrienoic acids -
DHEW
Department of Health, Education and Welfare -
DHF
Dengue hemorrhagic fever Data Handling Function Demand History File Diastolic heart failure IATA code for Al Dhafra Airport, Al Dhafra, United Arab Emirates... -
DHF/DSS
Dengue hemorrhagic fever and dengue shock syndrome Dengue Haemorrhagic Fever and Dengue Shock Syndrome Dengue haemorrhagic fever/dengue shock syndrome... -
DHFA
Director\'s Health and Fitness Award -
DHFR
Dehydrofolate reductase Dihydrofolate reductase - also dfrA and DHRF Dihydrofolate reductase-encoding gene Dihydrofolic acid reductase Dirac-Hartree-Fock-Roothaan... -
DHFR-TS
Dihydrofolate reductase-thymidylate synthase Dihydrofolate reductase-thymidylate synthetase -
DHFRs
Dihydrofolate reductases - also DHFR -
DHFS
Department of Health and Family Services Dihydrofolate synthetase -
DHG
Depolymerized holothurian glycosaminoglycan Digital Harmonic Generation -
DHGA
D-2-Hydroxyglutaric aciduria - also D-2-HGA -
DHGF
Deleted variant of hepatocyte growth factor Deletion variant of hepatocyte growth factor Deleted form of hepatocyte growth factor -
DHGG
Deaggregated HGG Deaggregated human gamma-globulin -
DHGLA
Dihomo-gamma-linolenic acid - also DGLA and DHLA
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.