- Từ điển Viết tắt
DIADS
Xem thêm các từ khác
-
DIAF
Die In A Fire -
DIAG
Diagonal - also D, DGNL and Diag. Diagram - also D Diagnosis - also DX, D and Diagn Diagnonal Diagnosis, diagnostic Diagnostics -
DIAGF
SPECTRAL DIAGNOSTICS, INC. -
DIAGN
Diagnose Diagnostic - also D and dign -
DIAGP
Derbyshire Information Advice and Guidance Partnership -
DIAI
DIAGNOSTICS INTERNATIONAL, INC. -
DIAL
Differential Absorption Lidar DISPLAY INTERACTIVE ASSEMBLY LANGUAGE DATA FOR INTERCHANGE AT THE APPLICATION LEVEL DIRECT INFORMATION ACCESS LINE Digital... -
DIALEX
Differential Absorption Lidar Experiment -
DIALOG
Diversity in Action in Local Government -
DIALS
Digital Integrated Automatic Landing System Defense Information Automated Locator System -
DIAMEM
Defense Intelligence Agency Memorandum -
DIAMOND
Development and Integration of Accurate Mathematical Operations in Numerical Data-processing -
DIAN
DIANON SYSTEMS, INC. Drug-induced allergic nephritis Dianthus armeria -
DIANA
Detection of immobilized amplified nucleic acids Descriptive Intermediate Attributed Notation Ada Descriptive Intermediate Attributed Notation for ADA... -
DIAND
Department of Indian Affairs and Northern Development -
DIANE
Direct Information Access Network for Europe Digital Integrated Attack Navigation Equipment DIrect Access Network for Europe DIRECT ACCESS NETWORK EUROPE -
DIAO
ICAO code for Aboisso Airport, Aboisso, Ivory Coast -
DIAOLS
Defense Intelligence Agency On Line System DIA On Line System -
DIAP
Digital Image Analytical Plotter Defense-wide Information Assurance Program ICAO code for Port Bouet Airport, Abidjan, Ivory Coast -
DIAP1
Drosophila IAP1
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.