- Từ điển Viết tắt
DL-TBOA
Xem thêm các từ khác
-
DL-THP
DL-tetrahydropalmatine -
DL-threo-DOPS
DL-threo-3,4-dihydroxyphenylserine - also DOPS -
DL/1
Data Language/1 Data Language 1 Data Manipulation Language 1 -
DL/MSU
Data loader/mass storage unit -
DLA
Defense Logistics Agency Diffusion-Limited Aggregation Data Link Address Delay - also DEL and D Delayed - also dlAd, de, deld, RTD and DLT Disability living... -
DLAA
Dalton\'s lymphoma associated antigen Division Leader Avionics and Armament Dietary limiting amino acid -
DLAB
Divisor Latch Access Bit Defense Language Aptitude Battery -
DLAG
Dog Legislation Advisory Group -
DLAKY
DEUTSCHE LUFTHANSA AG -
DLAM
Defense Logistics Agency Manual Department Of Laboratory Animal Medicine -
DLAMIS
Defense Logistics Agency Management Information System -
DLAP
Data link application processor -
DLAPS
Defense Logistics Agency Publishing System DLA Publishing System -
DLAR
Defense Logistics Acquisition Regulation Defense Logistics Agency regulation -
DLARF
DE LA RUE PLC -
DLAS
Diode Laser Absorption Spectroscopy -
DLAT
Destructive Lot Acceptance Testing Defense Language Aptitude Test -
DLB
Dementia with Lewy bodies Division Légère Blindée Dielectric low temperature bake Dolby Laboratories Dynamic Load Balancing -
DLBC
Diffuse large B cell -
DLBCLs
Diffuse large B-cell lymphomas - also DLBCL, DLBL, DLCLs, DLCL and DLBLs
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.