- Từ điển Viết tắt
DLEX
Xem thêm các từ khác
-
DLF
DURALIFE Development Loan Fund Digitalis-like factor Direct lytic factor Disabled Living Foundation DOCUMENT LIBRARY FACILITY Difference limen for frequency... -
DLFX
Diversified Lease Funding Incorporated Diversified Lease Funding, Inc. -
DLG-3
Digital Line Graph--level 3 -
DLG-E
Digital line graph-enhanced Digital Line Graph--Enhanced -
DLG-O
Digital Line Graph--Optional -
DLG2DEM
Digital Line Graph to Digital Elevation Model -
DLGCF
DATALOGIC S.P.A. -
DLGEF
DIGITAL GARAGE INC. -
DLGF
Digital Line Graph--Framework -
DLGH
DALEIGH HOLDINGS CORP. -
DLGHITM
Don\'t Look A Gift Horse In The Mouth -
DLGI
DATALOGIC INTERNATIONAL INC. -
DLGN
Dorsal lateral geniculate - also DLG Dorsal lateral geniculate nucleus - also DLG Dorsal lateral geniculate nuclei Dorsal LGN -
DLGP
DELTA GROUP -
DLGS
DIALOG SEMICONDUCTOR PLC. Dialog Semiconductor Plc -
DLGX
Lewis Grain Company -
DLH
Dienelactone hydrolase Dirty Little Helper DL-homocysteate DL-homocysteic acid DOUGLAS LIBRARY OF HEBRON Direct Labor Hours Disneyland Hotel Dorsolateral... -
DLHP
Deutsche Linux Howto Project -
DLI
Data Link Interface Defense Language Institute Data Liberation Initiative DEL LABORATORIES, INC. Deck-Launched Interceptor Department of Land Information... -
DLIA
DELIA*s Inc. DELIA*S CORP. Digoxin-like immunoactivity
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.