- Từ điển Viết tắt
DLSN
Xem thêm các từ khác
-
DLSO
Distal and lateral subungual onychomycosis Defense Logistics Service Office Division laser safety officer -
DLSRPN
Diabetic lumbosacral radiculoplexus neuropathy -
DLSSO
Defense Logistics Standard System Office Defense Logistics Standard Systems Office -
DLST
Dihydrolipoyl succinyltransferase Dorsolateral striatum - also DLS Drug-induced lymphocyte stimulation test Dihydrolipoamide succinyltransferase Division... -
DLSX
Diesel Supply Company Incorporated Diesel Supply Company, Inc. -
DLSYF
DELTA SYSTEMS, INC. -
DLSw
Data Link SWitching - also DLS Data-Link Switching Data Line Switching -
DLT
Digital Linear Tape DATA LOOP TRANSCEIVER Digital Line Termination Dose-Limiting Toxicity Dayletter DECS Linkage Test Delayed - also dlAd, DLA, de, deld... -
DLTA
DELTONA CORP. -
DLTBBB
Don\'t Let The Bed Bugs Bite Don\'t let the bad bugs bite -
DLTBGYD
Don\'t Let the Bastards Grind You Down -
DLTD
Deleted - also DEL -
DLTDF
DELPHI INTERNATIONAL LTD. -
DLTDHYWTGLSY
Don\'t Let The Door Hit Ya Where The Good Lord Split Ya -
DLTFS
Deep level transient Fourier spectroscopy -
DLTG
Deleting -
DLTK
DELTEK SYSTEMS, INC. -
DLTM
Don\'t lie to me DELTA MUTUAL INC. Digital Line Termination Module Digital Line Terminating Module -
DLTO
DELTA FINANCIAL CORP. -
DLTP
Defense Long Term Planning
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.