- Từ điển Viết tắt
DLVOTO
Xem thêm các từ khác
-
DLVP
Developed left ventricular pressure -
DLVQ
Dynamic Learning Vector Quantizer -
DLVR
Deliver - also D and Del -
DLVRY
CORTECS PLC -
DLVX
Thiokol Corporation - also TC and THIOKL -
DLW
Delaware, Lackawanna and Western Railroad DELTA WOODSIDE INDUSTRIES, INC. Doubly labeled water method Dry lung weight Conrail - also BA, BCK, BE, BWC,... -
DLWC
Department of Land and Water Conservation - also DLCW -
DLWD
Diffuse well-differentiated lymphocytic lymphoma - also DWDL -
DLWG
Department-Level Working Group Damage limitation working group Departmental Level Working Group -
DLWR
Depew Lancaster and Western Railroad Company Incorporated Depew, Lancaster and Western Railroad -
DLWX
D.L. and W. Incorporated D.L. and W., Inc. -
DLX
DELUXE WALKER DELUXE Deluxe Corporation DELUXE CORP. -
DLYGF
DELYN GROUP PLC -
DLZ
Digital Lempel-Ziv IATA code for Delaware Municipal Airport, Delaware, Ohio, United States -
DLis1
Drosophila Lissencephaly1 -
DM
Data Management - also Data Manage Delta Modulation - also Delta M, DEM and DMOD Diabetes mellitus - also DMI Differential Mode Disassembly Manual Disconnected... -
DM&O
Data Management and Operations -
DM&P
Data management and Processing -
DM&T
Data Management and Training -
DM-2
Diabetes mellitus type 2 - also DM2
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.