- Từ điển Viết tắt
DMAA
- Dimethylacrylamide
- Dimethylarsinic acid - also dma
- Disease Management Association of America
- Distal metatarsal articular angle
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
DMAAC
Defense Mapping Agency Aerospace Center District Multi-sectoral AIDS Action Committee -
DMAB
Dimethylamine borane -
DMAC
Direct Memory Access Channel Direct Memory Access Controller DMA Controller Destination Media Access Control Digital Media Arts College Dimethylacetamide... -
DMACC
Des Moines Area Community College -
DMACS
Distributed Manufacturing Automation and Control Software DMERC Medicare Automated Claims System Debt Management and Collection System -
DMACSC
Defense Mapping Agency Combat Support Center -
DMAD
Distributed Mathematics Assessment Database Dimethyl acetylenedicarboxylate -
DMADP
Dimethylallyl diphosphate - also DMAPP -
DMAE
Dimethylaminoethanol - also deanol -
DMAEMA
Dimethylaminoethyl methacrylate -
DMAF
Do Me A Favor -
DMAFB
Davis-Monthan Air Force Base -
DMAFF
Defense Mapping Agency Feature File Defense Mapping Agency Feature Format -
DMAG
Depot Maintenance Activity Group DATAMAG, INC. -
DMAH
Division of Museums, Arts and Humanities -
DMAHP
DM locus-associated homeodomain protein -
DMAHTC
Defense Mapping Agency, Hydrographic and Topography Center Defense Mapping Agency Hydrographic Topographic Center -
DMAI
Defense Mapping Agency Instruction -
DMAIAGS
Defense Mapping Agency Inter-American Geodetic Survey -
DMAII
Departmento de Matematica Aplicada a la Ingenieria Industrial
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.