- Từ điển Viết tắt
DMAIN
Xem thêm các từ khác
-
DMAL
Defense Mapping Agency List -
DMALO
Defense Mapping Agency Liaison Officer -
DMAMOOAM
Don\'t make a mountain out of a molehill -
DMAO
DIMANCO, INC. -
DMAODS
Defense Mapping Agency Office of Distribution Services -
DMAP
Dimethylaminophenol Digital MAPping, charting and geodesy analysis program Defense Military Assistance Program Data Management and Analysis Plan DECT Multimeda... -
DMAPA
Dimethylaminopropylamine -
DMAPI
Dictation Macro Application Programming Interface -
DMAPN
Dimethylaminopropionitrile -
DMAPP
Dimethylallyl diphosphate - also DMADP Dimethylallyl pyrophosphate -
DMAPS
Depot Maintenance Accounting and Production System -
DMAR
DATAMARINE INTERNATIONAL, INC. Discrepant Material Acceptance Request Deferred Maintenance and Repair -
DMARD
Disease modifying antirheumatic drugs Disease modifying antirheumatic drug -
DMARDs
Disease-modifying antirheumatic drugs -
DMART
Disaster Mortuary Response Team -
DMAS
Digital Multiplexed Audio System Disease-modifying agents Data mining algorithms Dynametrics Microcomputer Analysis System Duodenal mucosal alkaline secretion... -
DMASPOEM
Defense Mapping Agency Special Program Office for Exploitation Modernization -
DMAT
Disaster Medical Assistance Team Digital Music Access Technology Digital Media Art and Technology Dimethylallyltryptophan -
DMATC
Defense Mapping Agency Topographic Center - also DMA TC Defense Mapping Agency Topo Center -
DMATE
Delta MDM Application Test Equipment
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.