- Từ điển Viết tắt
DMEPOS
- Durable Medical Equipment Prosthetic, Orthotics and Supplies
- Durable medical equipment, prosthetics, orthotics and supplies
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
DMERC
Durable Medical Equipment Regional Carriers Durable Medical Equipment Regional Carrier -
DMERT
Duplex Multiple Environment, Real Time -
DMES
Dimethylethylsilyl DEMARCO ENERGY SYSTEMS OF AMERICA, INC. Dan Mini Elementary School Drug metabolising enzymes Del Mar Elementary School Deployable Mobility... -
DMET
Defense Management Education Training Dexmedetomidine - also DEX, DMED, DM, DXM and DMT -
DMEWSG
Director NATO Multiservice Electronic Warfare Support Group -
DMEXF
DMR RESOURCES LTD. -
DMF
Data Management Facility Distribution Media Format Decayed, missing and filled Digital Matched Filter Dipole Moment Function Digest Message Format Data... -
DMF-Index
Decayed-Missed-Filled Index -
DMFA
Dimethylformamide - also DMF -
DMFC
Direct Methanol Fuel Cell Dorsomedial frontal cortex -
DMFCS
Digitized Motor Fire Control System -
DMFDF
DIAMOND FIELDS INTERNATIONAL LTD. -
DMFE
Damage microstructures in fusion environments Division of Magnetic Fusion Energy -
DMFF
Drydock Maintenance Firm Fixed -
DMFG
DECKER MANUFACTURING CORP. -
DMFR
Dentomaxillofacial Radiology -
DMFS
Decayed, missing, filled surfaces Decayed, Missing and Filled Surfaces Distant metastasis-free survival Distant metastases-free survival Dose modification... -
DMFT
Decayed, missing, or filled teeth Decayed, missing and filled teeth - also DMF Dynamical mean-field theory -
DMG
Data Management Group DEMAG - also DEM Department of Mines and Geology Differential Mode Gain Dimethyl Glycine Dimethylglyoxime Damage - also D and Dam... -
DMGD
Damaged - also Da and dam
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.