- Từ điển Viết tắt
DMPS
- Deep Mission Planning and Control Station - also DMPCS
- Dimercaptopropane sulfonate
- Dimercaptopropanesulfonic acid
- Dimyristoylphosphatidylserine - also dmpse
- Drummond Memorial Public School
- Dysmyelopoietic syndrome
- Data Management and Processing System
- Dimercaptopropane-1-sulfonate
- Dimethylpolysiloxane
- Disease management programs - also DMP
- Dysmyelopoietic syndromes
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
DMQ
Drinking Motives Questionnaire -
DMQRP
Division of Mammography Quality and Radiation Programs -
DMQS
Display Mode Query and Set -
DMR
Differential Microwave Radiometer Discharge Monitoring Report DAIRYMASTER Detailed Mission Requirements Date Materiel Required Digital Microwave Radio... -
DMR2
Differentially Methylated Region 2 -
DMRB
Dissimilatory metal-reducing bacteria -
DMRC
Digimarc Corporation Defence Maintenance and Repair Committee -
DMRD
Defence Management Report Decision Defense Management Review Decision Dihydrogen Monoxide Research Division Defense Management Report Decision Defense... -
DMRE
DEMERT and DOUGHERTY, INC. -
DMRF
Dorsal medullary reticular formation Dystonia Medical Research Foundation -
DMRG
Density matrix renormalization group -
DMRHF
Dry Materials Receiving and Handling Facility -
DMRI
Dynamic contrast-enhanced magnetic resonance imaging - also DCE-MRI and DCEMRI Dynamic MRI DENNING MOBILE ROBOTICS, INC. Dynamic magnetic resonance imaging -
DMRIS
Defense Medical Regulating Information System -
DMRJF
DIAMCOR MINING INC. -
DMRL
Defence Metallurgical Research Laboratory Data Module Requirement List -
DMRP
Dredged Material Research Program -
DMRQA
Discharge Monitoring Report Quality Assurance -
DMRRP
DAYTON and MICHIGAN RAILROAD CO. -
DMRT
Department of Mineral Resources of Thailand
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.