- Từ điển Viết tắt
DMTK
Xem thêm các từ khác
-
DMTM
DREAM TEAM INTERNATIONAL, INC. -
DMTP
Delayed matching-to-position - also DMP Dimethyl terephthalate - also DMT Dimethylthiophosphate Disaster Management Training Programme -
DMTS
Delayed matching-to-sample - also DMS Delayed matching-to-sample task Dimethyl trisulfide Distinguished member of technical staff -
DMTSF
Dimethylsulfonium tetrafluoroborate -
DMTST
Dimethylsulfonium triflate -
DMTase
Demethylase -
DMTg
Deaggregated MTg Deaggregated mouse thyroglobulin Design and Modeling Task Group -
DMTr
Dimethoxytrityl - also DMT -
DMU
Diesel Multiple Unit Data Management Unit Data Manipulation Unit Disk Memory Unit De Montfort University Dimethylurea Data Multiplexer Unit Defense Mapping... -
DMUC
DUMAC CORP. -
DMV
DOMINION - also Dom Department of Motor Vehicles Daten- und MedienVerlag Deutsche Mathematiker-Vereinigung Dog mesenteric vein Demethoxyviridin Dorsal... -
DMVA
Direct mechanical ventricular actuation Department of Military and Veterans Affairs Direct mechanical ventricular assistance -
DMVAN
DELMARVA POWER and LIGHT CO. -
DMVEC
Dermal microvascular endothelial cells - also DMEC -
DMVN
Dorsal motor vagal nucleus - also DMV -
DMVS
Desert Mobility Vehicle System -
DMVT
Dynamic Video Memory Technology - also DVMT and DVMP -
DMVW
Dakota Missouri Valley and Western Railroad Dakota Missouri Valley and Western Railroad Incorporated -
DMW
Digital Mili-Watt Daft, McCune, Walker IATA code for Carroll County Regional Airport, Westminster, Maryland, United States -
DMWG
Data Management Working Group Depot Maintenance Working Group
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.