- Từ điển Viết tắt
DNBS
- Dinitrobenzene sulfonic acid - also DNS
- Dinitrobenzene sulfonate
- Dinitrobenzene sulphonic acid
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
DNC
Delayed neutron counting Direct Numerical Control Dynamic Network Controller Delayed Neutron Counter Distributed Numerical Control Director of Naval Communications... -
DNCAF
DANIONICS A/S -
DNCB
Denationalized Commercial Bank Dinitrochlorobenzine Dinitrochlorobenzene Dinitrochlorbenzene Dinitrochlorobenzene contact sensitivity test -
DNCC
Deployed Network Control Center Distributed Network Control Center -
DNCF
Dual Node Card File -
DNCLD
DEL NORTE COUNTY LIBRARY DISTRICT -
DNCLF
DAN CO. LTD. -
DNCP
DECNet phase iv Control Protocol DecNet Control Protocol -
DNCR
DYNACARE, INC. -
DNCRI
Division of Networking and Communication Research and Infrastructure -
DNCS
DISTRIBUTED NETWORK CONTROL SYSTEM Digital Network Control System Data Net Control Station -
DNCSS
DSCS Network Control Support Services -
DNCT
Diabetes nutrition and complications trial -
DNCyT
Direction Nacional de Correos y Telegrafos -
DNC®
Digital Nautical Chart - also DNC -
DNDFTS
Downdrafts - also DWNDFTS -
DNDI
Drugs for Neglected Diseases Initiative -
DNDM
DUNDEE MILLS, INC. -
DNDN
Dendreon Corporation DENDREON CORP. -
DNE
Diabetes nurse educator Do Not Exist Dominant negative effect Duluth and Northeastern Railroad Company Data Network Element Department of National Education...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.