- Từ điển Viết tắt
DNNKF
Xem thêm các từ khác
-
DNNMF
DONNER MINERALS LTD. -
DNNS
Dinonylnaphthalenesulfonate Dentate nucleus neurons -
DNO
Descending Node Orbit Danish Nurses\' Organization Do Not Open Dark narrow oblique Delocalized natural orbital Do not operate Devic\'s neuromyelitis optica -
DNOAF
DYNO ASA -
DNOC
Dinitro-o-cresol -
DNOEY
DNIPROENERGO -
DNOP
Di-n-octyl phthalate - also DOP -
DNOR
Double NOR Double nucleolus organizer region -
DNOS
Drosophila NOS -
DNP
Dynamic Nuclear Polarization Division of Nuclear Physics Dinitropyrenes - also DNPs Desoxyribonucleoprotein Diabetic neuropathy - also dn Deoxyribonucleoproteins... -
DNP-BGG
Dinitrophenylated bovine gamma-globulin -
DNP-BSA
Dinitrophenyl-conjugated bovine serum albumin DNP-bovine serum albumin Dinitrophenyl-bovine serum albumin Dinitrophenylated bovine serum albumin -
DNP-Ficoll
Dinitrophenylated Ficoll -
DNP-HSA
DNP-human serum albumin Dinitrophenylated human serum albumin -
DNP-KLH
Dinitrophenyl-keyhole limpet hemocyanin Dinitrophenyl-keyhole limpet haemocyanin Dinitrophenylated keyhole limpet hemocyanin -
DNP-OA
DNP-ovalbumin -
DNP-OVA
Dinitrophenylated ovalbumin -
DNP-POL
DNP-polymerized flagellin -
DNP-SG
Dinitrophenyl-S-glutathione -
DNPA
Data Numbering Plan Area Division of Nutrition and Physical Activity
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.