- Từ điển Viết tắt
DNSI
Xem thêm các từ khác
-
DNSIX
Defense Intelligence Security Information Exchange Defense Network Security Information Exchange DOD Network Security for Information Exchange DODIIS Network... -
DNSKY
DANSKE BANK A/S -
DNSLP
Downslope -
DNSO
Domain Name Supporting Organization Defense Network Systems Organization -
DNSRBL
Domain Name System Real-time Black List -
DNSRR
DOMAIN Name Service Round Robbing -
DNSSEC
Domain Name System SECurity Domain Name System SECurity extensions -
DNSTAN
Digitale NebenSTellenANlagen -
DNSTRM
Downstream - also DS -
DNT
Dermonecrotizing toxin Did not test Dysembryoplastic neuroepithelial tumors - also DNTs and DNETs Direccion Nacional de Topografia Dinitrotoluene Dermonecrotic... -
DNTB
Dinitrothiocyanobenzene -
DNTC
Diffuse neurofibrillary tangles with calcification -
DNTK
DAUPHIN TECHNOLOGY, INC. -
DNTP
Deoxynucleoside triphosphate Deoxynucleotide triphosphate Deoxyribonucleoside triphosphates - also dNTPs Deoxynucleoside 5\'-triphosphate Deoxynucleoside... -
DNTPs
Deoxynucleoside triphosphates - also dNTP Deoxyribonucleoside 5\'-triphosphates Deoxynucleotide triphosphates Deoxyribonucleoside triphosphates - also... -
DNTS
Distributed network terminal server Dysembryoplastic neuroepithelial tumors - also DNT and DNETs -
DNTUF
DENTSU INC. -
DNU
Do Not Use Dnipropetrovsk National University -
DNUG
Deusche Notes User Group -
DNUM
Democratic National United Movement
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.