- Từ điển Viết tắt
DOTS-R
Xem thêm các từ khác
-
DOTSP
Doctrinal and Organisational Test Support Package Doctrinal and Organizational Test Support Package -
DOTX
DOTRONIX, INC. United States Department of Transportation - also USDOT Federal Railroad Administration - also FRA -
DOU
Data Object Unprocessed Document Of Understanding -
DOUBF
DOUBLESTAR RESOURCES LTD. -
DOUBTFUL
Double quantum transitions for finding unresolved lines -
DOURF
DOUROS -
DOV
Data Over Voice Diaphragm-operated valve IATA code for Dover Air Force Base, Dover, Delaware, United States DOVER CORP. Disbursing officer voucher Director... -
DOVAM-S
Detection of virtually all mutations-SSCP -
DOVAP
Doppler velocity and position -
DOVBS
Data Over Voice Bearer Service -
DOVES
Diabetes Outcomes in Veterans Study -
DOVP
DOV Pharmaceutical, Inc. -
DOVR
Dover Saddlery, Inc. -
DOVRA
DOVER INVESTMENTS CORP. -
DOVs
Doctor office visits -
DOW
Day Of Week Defenders of Wildlife Died of Wounds Doctors of the World Day of the Week Description of work Distribution Of Workforce DOW CHEMICAL CO. Data... -
DOWL
DR. OWL ONLINE, INC. -
DOWU
Dow Chemical Company - also DOW and DOWX -
DOWX
Dow Chemical Company - also DOW and DOWU -
DOX
DONALDSON MEXICO MEXICAN MARKET PRICING AMDOCS, LTD. Doxycycline - also DC, DOXY and DX Design of Experiments - also DOE Doxazosin Doxepin - also Dx Doxifluridine...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.