- Từ điển Viết tắt
DPMU
Xem thêm các từ khác
-
DPN
Data Packet Network Data Processing Node Deutsches Provider Network Dip-Pen Nanolithography Deep peroneal nerve - also DP Di-n-propylnitrosamine Dipentylnitrosamine... -
DPN-PH
Data Packet Network-Packet Handler - also DPNPH -
DPNA
Denial of Payment New Admissions Dipentylnitrosamine - also DPN -
DPNB
Dorsal penile nerve block -
DPND
Deepened -
DPNG
Deepening -
DPNPH
Data Packet Network-Packet Handler - also DPN-PH -
DPNS
Deepens -
DPNSF
DATAPHARM NETSYSTEMS -
DPNSS
Digital Private Network Signalling System Digital Private Network Signaling System -
DPO
Data Phase Optimization Daftar Pencarian Orang Days postoperative Dendriform pulmonary ossification Departmental Purchase Order Depot property officer... -
DPOA
Durable power of attorney DeRidder Police Officers Association Durham Police Officers Association -
DPOAE
Distortion product otoacoustic emission - also DPOE and DP Distortion product otoacoustic emissions - also DPOAEs, DPOEs, DPEs and DPOE Distortion products... -
DPOAEs
Distortion product OAEs Distortion products of otoacoustic emissions - also DPOAE Distortion product otoacoustic emissions - also DPOAE, DPOEs, DPEs and... -
DPOC
Directives point of contact -
DPOE
Distortion product otoacoustic emissions - also DPOAEs, DPOAE, DPOEs and DPEs Distortion product otoacoustic emission - also DPOAE and DP -
DPOEs
Distortion product otoacoustic emissions - also DPOAEs, DPOAE, DPEs and DPOE -
DPOF
Digital Print Order Format - also DCOF Direct Print Order Format -
DPOI
Drake Passage Oscillation Index -
DPOL
DNA polymerase - also DNAP, DNA-P, DP, dnapol and DPase
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.