- Từ điển Viết tắt
DPOPE
Xem thêm các từ khác
-
DPOSD
Deployed Port Operations Security and Defense -
DPOUTWYCDT
Don\'t Put Off Until Tomorrow What You Can Do Today -
DPP
Differential pulse polarography Drip pan pot Distributed Parallel Processing Division of Polar Programs Deployment Pointing Panels Dipeptidyl peptidase... -
DPP-4
Dipeptidyl peptidase-4 -
DPP-C
Decapentaplegic gene complex -
DPP-II
Dipeptidyl peptidase II -
DPP10
Dipeptidyl peptidase 10 -
DPPA
Diphenyl phosphorazidate Dipalmitoylphosphatidic acid Diphenylphosphoryl azide -
DPPB
Distribution Population Planning Base -
DPPBA
De Pere Police Benevolent Association -
DPPC
Dipalmitoylphosphocholine Defense Planning and Programming Category Dipalmitoyl PC Dipalmitoyl-sn-glycero-3-phosphocholine Dipalmitoylphosphatidylcholine... -
DPPD
Diphenyl-p-phenylenediamine Diphenylphenylenediamine -
DPPDB
Digital Point Positioning Data Base Digital Point Positioning Database -
DPPE
Dipalmitoylphosphatidylethanolamine Device power policy engine -
DPPG
Defense Policy and Planning Guidance Dipalmitoylphosphatidylglycerol -
DPPH
Diphenylpicrylhydrazyl Diphenyl-2-picrylhydrazyl Diphenyl-p-picrylhydrazyl Disney\'s Paradise Pier Hotel -
DPPHR
Duodenum-preserving pancreatic head resection -
DPPI
Dipeptidyl peptidase I DIPPY FOODS, INC. -
DPPIV
Dipeptidyl aminopeptidase IV - also DAP-IV Dipeptidyl peptidase IV - also dpp iv, dpp-iv, DPIV, DP-IV and DPP -
DPPL
DEER PARK PUBLIC LIBRARY DES PLAINES PUBLIC LIBRARY
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.