- Từ điển Viết tắt
DPase
Xem thêm các từ khác
-
DPer
DEEP EARTH, INC. Drosophila Period -
DPhT
Diphenyltin - also DPT -
DPod
Doctor of Podiatry - also DP -
DPtoTP
Display Coordinates to Tablet Coordinates -
DPyK
Deoxypyrimidine kinase -
DPyr
Deoxypyridinoline crosslinks - also DPD Deoxypyridinoline - also DPD, D-Pyr, Dpyd, dPy, D-Pyd and DPR -
DQ
Data Quality Data qualifier Data Question Design Quantities Data Quest Development quotients Data Queue Developmental quotients - also DQS Dementia Questionnaire... -
DQ2
DQB1*02 DQA1*0501-DQB1*0201 DQB1*0201 -
DQ6
DQA1*0102-DQB1*0602 DQB1*0603 DQB1*0602 -
DQA
Data Quality Assessment Defense Quality Assurance Dequalinium Division of Quality Assurance -
DQC
DATA QUALITY CONTROL Double quantum coherence Data Quality Committee Design qualification checklist Directorate quality coordinator Duquesne Light Company -
DQDB
Distributed Queue Dual Bus Distributed Queue Double Bus DISTRIBUTED QUEUE DATA BASE Distributed-Queue Dual Buses -
DQE
Detective quantum efficiency De Queen and Eastern Railroad De Queen and Eastern Railroad Incorporated Division of Quality Enhancement DQE, INC. Duquesne... -
DQEs
Detective quantum efficiencies -
DQF
Data Quality File Double quantum filtered Driver qualification file Destination Queue File Double-quantum filter -
DQF-COSY
Double-quantum-filtered correlation spectroscopy - also DQFCOSY -
DQFCOSY
Double-quantum-filtered correlation spectroscopy - also DQF-COSY -
DQH
IATA code for Douglas Municipal Airport, Douglas, Georgia, United States -
DQHS
Dihydroqinghaosu -
DQI
Data Qualifying Information Data Quality Indicator Diet quality index Digital Quartz Inertial
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.