- Từ điển Viết tắt
DRAGOON
Xem thêm các từ khác
-
DRAI
Dead Reckoning Analyzer Indicator DATA RESEARCH ASSOCIATES, INC. -
DRAM
Dynamic Random Access Memory - also D-RAM Dynamic RAM Digital Recorded Announcement Machine Dataram Corporation Disaggregate Residential Allocation Model... -
DRAMA
Digital radio and multiplexer acquisition -
DRAO
Dominion Radio Astrophysical Observatory -
DRAPAC
Design Rule and Process Architecture Council -
DRAS
Defense Retiree and Annuitant Pay System Dynamic Remote Access Service Delisting Risk Assessment Software -
DRAT
Dinitrogenase reductase ADP-ribosyltransferase -
DRATTS
DRA target tracking -
DRAW
Direct Read After Write Digital read after write Direct Read-After-Write -
DRAX
Draxis Health Inc. DRAYCUTT Corporation -
DRBB
Diabetes-resistant BioBreeding - also DR-BB -
DRBC
Delaware River Basin Commission Dichloran rose bengal chloramphenicol Dichloran Rose Bengal Chloramphenicol agar Drill Rehabilitation and Breeding Centre -
DRBHA
DR. PEPPER BOTTLING HOLDINGS, INC. -
DRBN
DEARBORN FINANCIAL CORP. -
DRBOND
Dial-up Router Bandwidth On Demand -
DRBR
Draba breweri -
DRBY
QUANTUM RACING, INC. -
DRC
Data Reduction Center Danish Refugee Council Discrete Rate Command Dispute Resolution Committee Damage-risk criterion Data Recording Control Defense Review... -
DRCC
Document Release and Change Coordination Data Rate Change Compensator DATA REFERENCING AND CONDITIONING CENTRE -
DRCCC-FE
Defense Regional Communications Control Center, Far East
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.