- Từ điển Viết tắt
DREAR
Xem thêm các từ khác
-
DREARCP
Division Rear Command Post -
DRED
Data Reduction - also DATA REDUC and DR Detection Radar Environment Display Dual recursive deconvolution -
DREDF
Disability Rights Education and Defense Fund -
DREEM
Dundee Ready Education Environment Measure Drone RF Electronics Enhancement Mechanism Dundee Ready Educational Environment Measure -
DREF
DRE-binding factor DNA replication-related element-binding factor -
DREN
Defense Research and Engineering Network Defense Research and Education Network -
DREO
Defence Research Establishment Ottawa Design Revision Engineering Order -
DREP
Data Replanner Dominica Rural Enterprise Project Data Replanning -
DREPO
Designated Reserve Entry Pay Office -
DREQ
Design Requirement List Items -
DRER
Designated radio engineering representative -
DRES
Dietary Risk Evaluation System Direct reading emission spectrograph Del Rey Elementary School Del Roble Elementary School Desert Rose Elementary School... -
DRESS
Depth-resolved surface coil spectroscopy Drug rash with eosinophilia and systemic symptoms -
DRET
Director Recruiting, Education and Training -
DREV
DRAGON ENVIRONMENTAL CORP. -
DREWS
Direct Readout Equatorial Weather Satellite -
DREX
ProTrade Steel Company -
DRE^I
DUKE REALTY CORP - also DRE^J, DRE^K, DRE^L and DRE^M -
DRE^J
Duke Realty Corp - also DRE^I, DRE^K, DRE^L and DRE^M -
DRE^K
DUKE REALTY CORP - also DRE^I, DRE^J, DRE^L and DRE^M
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.