- Từ điển Viết tắt
DRML
Xem thêm các từ khác
-
DRMO
Defense reutilization and marketing office Defense Reutilization Management Office Defense Reutilization Marketing Office Defense Reutilization Materials... -
DRMOS
Digital Rights Management Operating System -
DRMR
Defense Reutilization and Marketing Region -
DRMS
Defense Reutilization and Marketing Service Data Record Management System Debt Reduction and Management Strategy Defense Resource Management System Distant... -
DRMTF
DREAM TECHNOLOGIES CORP. -
DRMU
Digital Remote Measurement Unit -
DRMX
Danbury Railway Museum Incorporated Danbury Railway Museum -
DRN
Drain - also dr, D and DRAIN Data Release Number Data Representation Notation Document Release Notice Dorsal raphe nuclei Documentation Revision Notice... -
DRNAs
Defective RNAs - also D-RNAs -
DRNC
Direct radionuclide cystography - also DRC and DRCG -
DRND
DERAND EQUITY GROUP, INC. -
DRNIF
DAREN INDUSTRIES LTD. -
DRNL
Defense Research Northern Lab -
DRO
Data Request Output DIAMOND REO - also DIR Document Release Order Dielectric Resonating Oscillator Destructive Read-Out Dielectric Resonator-Oscillator... -
DROG
Drogue - also D DOUBLE RIVER OIL and GAS CO. -
DROL
Droloxifene - also DRO -
DROLS
Defense RDT&E On-line System Defense RDT&E On-Line Systems Defense RDT&E On-Line Retrieval System -
DROM
Deployment, Reception and Onward Movement INTERACTIVE MULTIMEDIA PUBLISHERS, INC. -
DROOY
DRDGOLD Limited DURBAN ROODEPOORT DEEP LTD. -
DROPS
Demountable Rack Off-Loading and Pick-Up System
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.