- Từ điển Viết tắt
DRRB
Xem thêm các từ khác
-
DRRD
Differential reinforcement of response duration -
DRRF
Division Rapid Reaction Force Data Recall Request Form Dopamine receptor regulating factor -
DRRN
ICAO code for Diori Hamani Airport, Niamey, Niger -
DRRRP
Definition Refinement and Risk Reduction Phase -
DRRS
Depressive Retardation Rating Scale Death rate ratios Digitally reconstructed radiographs - also DRR Dorsal root reflexes - also DRR Drawing research and... -
DRRX
Durect Corporation DURECT CORP. -
DRS
DRESSER Data Relay Satellite Document Registration System Digital Range Safety Diffuse reflectance spectroscopy DATA RATE SELECTOR Dielectric relaxation... -
DRS3
Deployable Readiness Spares Support System -
DRSCF
DORRIES SCHRAMANN -
DRSDY
DRESDNER BANK AG -
DRSE
Drinking refusal self-efficacy -
DRSEF
DENTONIA RESOURCES, LTD -
DRSF
Disaster Response Support Facilities -
DRSI
DURASOURCE INDUSTRIES, INC. Destination Station Routing Indicator - also DSRI -
DRSL
Differential Rambus Signaling Levels -
DRSN
Defense Red Switch Network -
DRSP
Daily Record of Severity of Problems Defense Reconnaissance Support Program Drospirenone Drug-resistant Streptococcus pneumoniae -
DRSR
Depot Repair Survival Rate Depot Repair Status Report -
DRSS
Data Relay Satellite System Discrepancy Report Squawk Sheet Department for Research and Specialist Services -
DRST
Delayed Recognition Span Test
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.