- Từ điển Viết tắt
DRU
- Data Recovery Unit
- Data Reorganization Utility
- Direct Reporting Unit
- Dynamic reference unit
- Disaster Response Unit
- Depot Repairable Unit
- Data Retrieval Unit
- Digital Radio Unit
- Distal radioulnar
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
DRUC
Disposition Record Unsatisfactory Condition -
DRUDP
Division of Reproductive and Urologic Drug Products -
DRUG
DRAGON PHARMACEUTICALS, INC. Data Release Users Guide -
DRUG/MOP SCH
Drugs Manufactured or Possessed Near a School -
DRUJ
Distal radioulnar joint -
DRUMS
Detailed Revision/Update of Message -
DRUN
Deferred Processing -
DRV
Drive - also DR, DRIV and D DATA RECOVERY VEHICLE Dehydration-rehydration vesicle Device Driver - also DVR and DD Dehydration-rehydration vesicles Democratic... -
DRV/CDT
Data Recovery Vehicle/Countdown Demonstration Test -
DRVC
Direct radionuclide voiding cystography -
DRVID
Differenced Range Versus Integrated Doppler -
DRVP
Design requirements verification procedure -
DRVR
DRIVERSSHIELD.COM CORP. -
DRVSM
Domestic reduced vertical separation minimum -
DRVT
Downsized Remote Video Terminal -
DRVTR
Data Recording Video Tape Recorder -
DRVVT
Dilute Russell\'s viper venom time Diluted Russell\'s Viper Venom time Dilute Russell Viper venom time Diluted Russell viper venom time -
DRVs
Daily Reference Values -
DRW
Drawing - also DRG, DWG and D Draw - also dr. Dry Root Weight Dealcoholized red wine Directed Research And Writing DRaW format IATA code for Darwin International... -
DRWA
Dual Roll Wrist Assembly
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.