- Từ điển Viết tắt
DSAP
- Destination Service Access Point
- Disseminated superficial actinic porokeratosis
- Data Self Auditing Program
- Data Services Access Profile
- Defense Security Assistance Program
- Destination link Service Access Point
- DOE special analysis project
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
DSAR
Defense Supply Agency Regulation Determination of safety analysis requirements Defense Systems Acquisition Review -
DSARS
DAMUS SATELLITE ARCHIVE AND RETRIEVAL SYSTEM -
DSAS
DATA SET ANALYSIS SYSTEM Direct-support aviation section -
DSASS
Digital Sun Angle Sensing System Design Services Administrative Support System -
DSAT
Deep Shit Alert Table Digital Satellite Digital Supervisory Audio Tone Distributed System Administration Team Defense Satellite Defense Satellite Weapon... -
DSATS
DLA Standard Automated Transportation System -
DSAV
Dr. Solomon\'s Anti Virus -
DSAVA
Danish Small Animal Veterinary Association -
DSAWM
Down Syndrome Association of West Michigan -
DSA of WA
Down Syndrome Association of WA -
DSB
Direct sounding broadcast Defense Science Board Double Sideband Document Status Bulletin Double strand break DNA strand breaks - also DNA-SB Decision Support... -
DSB-AM
DSB, full carrier digital amplitude modulation -
DSBAM
Double-SideBand Amplitude Module -
DSBL
Disable - also DISABL and dis Distributed Server Boycott List -
DSBM
Designated Subnet Bandwidth Manager -
DSBMI
Donor-specific bone marrow infusion -
DSBMSC
Defense Information Systems Network - also DISN and DTSC -
DSBR
Distal small bowel resection Double-strand break repair -
DSBSC
Double Sideband Suppressed Carrier - also DSB SC -
DSBSS
Deployable Standard Base Supply System
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.