- Từ điển Viết tắt
DSOR
Xem thêm các từ khác
-
DSORG
DATA SET ORGANIZATION -
DSOT
Daily System Operational Test Daily System Operation Test -
DSOW
Denmark Strait Overflow Water -
DSP
Digital signal processing - also Dig Sig Prog Defense Support Program Digital Signal Processor Diarrheic shellfish poisoning Directory Synchronization... -
DSP-IF
Digital Signal Processing for Intermediate Frequency -
DSPA
Dual Stage Passenger Airbag -
DSPAC
Dansk Selskab for Patologisk Anatomi og Cytologi -
DSPAT
Digital Signal Processor Acoustic Target -
DSPC
Distearylphosphatidylcholine Diffuse sclerosing papillary carcinoma Distearoylphosphatidylcholine Disaturated PC Diffuse sclerosing variant of papillary... -
DSPC/Chol
Distearoylphosphatidylcholine/cholesterol -
DSPCD
Dual Scan Passive Color Display -
DSPD
Design scope and planning document -
DSPE
Distearoylphosphatidylethanolamine Dual Signal Processing Element Division System Product Engineer -
DSPE-PEG
Distearoylphosphatidyl-ethanolamine-N-poly 2000 -
DSPG
Dermatan sulphate proteoglycan DSP Group, Inc. Dermatan sulfate proteoglycan - also DS-PG Distearoyl phosphatidylglycerol -
DSPIL
Direct Solar Pumped Iodine Laser -
DSPL
Display - also DISP, D and DI DE SOTO PUBLIC LIBRARY DOUBLE SPRINGS PUBLIC LIBRARY -
DSPLY VOID OP LIC
Displaying Void Operator\'s License -
DSPM
Detailed Subsystem Performance Model Defective Suppressor-mutator Designated Subsystems Project Manager -
DSPMF
DESIRE PETROLEUM
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.