- Từ điển Viết tắt
DTNB
- Dithiobis - also DSP and DTSP
- Dithionitrobenzoate
- Dithionitrobenzoic acid
- Dithiobisnitrobenzoic acid
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
DTNBP1
Dystrobrevin-binding protein 1 -
DTNRG
Delay Tolerant Networking Research Group -
DTO
Demonstration Test Objective Division Transportation Officer Detailed Test Objective Data Transfer Object Design Technology Operation District transportation... -
DTOA
Differential Times-of-Arrival -
DTOC
Division Tactical Operations Center Division Tactical Operation Center -
DTOCSE
Division tactical operations center support element -
DTOE
Draft TOE -
DTOGF
DETRON GROUP N.V. -
DTOKAB
Drop To One Knee And Blow Drop To One Knee And Bow -
DTOM
Doctrine, Training, Organization, Materiel Doctrine, Training, Organizations, Materiel -
DTOP
Digital Topographic Data - also DTD -
DTOS
Division Tactical Operations System Distributed Trusted Operating System -
DTOX
CITA BIOMEDICAL, INC. -
DTP
DeskTop Publishing Detail Test Plan Detailed Test Plan DIRECTORY TAPE PROCESSOR Diphtheria Tetanus Pertussis Developmental Therapeutics Program Distributed... -
DTPA
Diethylene triamine pentacetate Diethylenetriaminepentaacetate Diethylenetriaminepentacetic acid Diethylenetriaminepentaacetic acid - also DETAPAC and... -
DTPC
Defence Technical Procedures Committee -
DTPEWS
Design-To-Price Electronic Warfare Suite -
DTPI
DiamondCluster International, Inc. -
DTPL
DUDLEY TOWNSHIP PUBLIC LIBRARY -
DTPLD
DUNDEE TONWSHIP Public Library District
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.