- Từ điển Viết tắt
DTTAH
Xem thêm các từ khác
-
DTTB
Digital Terrestrial Television Broadcasting -
DTTBOWTBW
Don\'t throw the baby out with the bath water -
DTTJ
ICAO code for Zarzis Airport, Jerba, Tunisia -
DTTLF
DATATEC LTD. S.A. -
DTTN
Digital Trade And Transport Network Distributed Tactical Test Network -
DTTOs
Drug Testing and Treatment Orders -
DTTP
Deoxythymidine 5\'-triphosphate Deoxythymidine triphosphate Distributive Training Technology Product Doctrine, Tactics, Techniques and Procedures -
DTTPase
Deoxythymidine-5\'-triphosphatase Deoxythymidinetriphosphatase -
DTTS
Data Transmission Test Set Defense Transportation Tracking System -
DTTU
DATA TRANSMISSION TERMINAL UNIT -
DTTV
Digital Terrestrial TV -
DTTX
TTX Corporation - also ATTX, BTTX, ETTX, OTTX, QTTX, RBOX, RTTX, TBOX, TTAX, TTCX, TTGX, TTWX and TTX Trailer Train Corporation -
DTU
Data transfer unit Demand Transmission Unit Digital Transmission Unit Data Transmission Unit Digital Tape Unit Diarrhea Treatment and Training Unit Data... -
DTUC
Data Transfer User Cartridge Data transfer unit cartridge -
DTUPC
Design To Unit Production Cost Design-to-Unit Production Cost Design to Unit Production Costing -
DTUTF
DIGITAL TAPE UNIT TAPE FACILITY -
DTUs
Discrete typing units -
DTV
Desktop Video Development Test Vehicle Digital Television Driver\'s Thermal Viewer Deer tick virus Device transport vehicle Digital TV -
DTVB
Digital television backup -
DTVC
Desktop Video Conferencing - also DVC
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.