- Từ điển Viết tắt
DToll
Xem thêm các từ khác
-
DTx
DITEX Diphtheria toxin - also DT, DTA, DT-A and dipr Dendrotoxin Docetaxel - also DOC and DCT Diphtheria toxoid - also DT, DTd and DTxd Detoxification... -
DTx-K
Dendrotoxin K -
DTxd
Diphtheria toxoid - also DT, DTd and DTX -
DU
Dobson Unit Depleted Uranium Display Unit Decision Unit Demining Unit Denison University Dillard University Disk Used Dobson units Drexel University Digital... -
DU2H
Damn yoU to Hell -
DU90%
Drug utilization 90% -
DUA
Directory User Agent Digital Uplink Assembly Detrusor underactivity Data Use Agreement Disaster Unemployment Assistance Duala IATA code for Eaker Field,... -
DUAC
Derry Unemployed Action Committee -
DUAL
DYNAMIC UNIVERSAL ASSEMBLY LANGUAGE Diffusing Update Algorithm -
DUAM
Duplex ultrasound arterial mapping -
DUAP
DURANGO APPAREL, INC. Dual Use Application Program -
DUART
Dual Universal Asynchronous Receiver Transmitter -
DUAT
Direct User Access Terminal -
DUATS
Direct User Access Terminal System -
DUAV
Doppler umbilical artery velocimetry -
DUB
Dysfunctional uterine bleeding IATA code for Dublin International Airport, Dublin, Ireland Deep Underground Basing Dial-Up Boot loader -
DUBBS
Dutch bulletin board service -
DUBKF
DOUBLECLICK JAPAN INC. -
DUBs
Deubiquitylating enzymes Deubiquitinating enzymes Durham University Business School -
DUC
DUCATI Dense Upper Cloud Digital Uplink Command Distinguished Unit Citation Decision Unit Coordinator Data Unit Collection Defense Unit Commander DeVry...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.