- Từ điển Viết tắt
DUTC
Xem thêm các từ khác
-
DUTP
Deoxyuridine triphosphates Deoxyuridine 5\'-triphosphate Deoxyuridine triphosphate - also d-UTP -
DUTPase
Deoxyuridine triphosphate nucleotidohydrolase DUTP nucleotidohydrolase Deoxyuridine 5\'-triphosphate nucleotidohydrolase Deoxyuridinetriphosphatase DUTP... -
DUU
Deliberate unauthorized use -
DUV
Data Under Voice Deep ultraviolet -
DUVAS
Derivative ultra-violet absorption spectroscopy -
DUVE
Diffuse UV Experiment -
DUVSE
Deep ultraviolet spectroscopic ellipsometry -
DUVT
DURAVEST INC -
DUW
Distributed Unit of Work - also DUOW -
DUWL
Dental unit waterlines - also DUWLs -
DUWLs
Dental unit waterlines - also DUWL -
DUWS
Dental unit water systems -
DUWTWB
Do yoU Want To WhiteBoard - also DUWWB -
DUWWB
Do yoU Want to WhiteBoard - also DUWTWB -
DUX
IATA code for Moore County Airport, Dumas, Texas, United States -
DUY
IATA code for Kongiganak Airport, Kongiganak, Alaska, United States -
DUrd
Deoxyuridine - also du -
DV
Domestic violence Designated Verification Daily Value Designee for Verification Digital Video - also DVD Discrete Variational Distinguished Visitor Demand... -
DV8
Deviate - also dev -
DVA
Dynamic visual acuity Department of Veterans Affairs - also VA Detector Vacuum Assembly DatenVerarbeitungsAnlage Dynamic Vibration Absorber Direct viscosification...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.