- Từ điển Viết tắt
DVY
Xem thêm các từ khác
-
DVYBF
DISCOVERY BIOTECH INC. -
DVYGF
DEE VALLEY GROUP PLC. -
DVZN
DISCOVERY ZONE, INC. -
DW
Data Word Distilled water - also d/w and DDW Deutsche Welle Dry weight - also dwt Double Word - also DWORD Dangerous waste Data Warehousing Digital Watch... -
DW-EPI
Diffusion-weighted echo-planar imaging -
DW-MRI
Diffusion-weighted magnetic resonance imaging - also DWI and DWMRI Diffusion-weighted MRI - also DWI and DWMRI -
DWA
Digital waveform acquisition Double Wrap-Around Distorted wave approximation Dangerous Weapon Act Disabled Working Aged Down with acronyms Data Warehousing... -
DWABF
DAIWA BANK -
DWADY
DAIWA DANCHI CO. LTD. -
DWAGF
DAIWA BANK HOLDINGS INC. -
DWAHY
DAIWA HOUSE INDUSTRY CO. LTD. -
DWAN
Direct WAN -
DWANGO
Dialup Wide-Area Network Game Organization -
DWAP
DOTWAP.COM HOLDINGS CORP. -
DWAPS
Defense Warehousing Automated Processing System -
DWARF
Data Warehouse Access and Retrieval Facility Debug With Arbitrary Record Format -
DWASP
Defense Warehousing and Shipping Procedure DLA Warehousing and Shipping Procedures -
DWAU
Degussa Antwerpen NV -
DWB
Discrete Wiring Board Don\'t Write Back Diluted whole blood Designer\'s Workbench Doctors Without Borders Disabled Widow\'s Benefits Dry weight basis -
DWBA
Distorted wave born approximation Distorted Wave Borne Approximation Distorted-wave Born approxn.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.