- Từ điển Viết tắt
DWVSF
Xem thêm các từ khác
-
DWW
Diabetic white women -
DWYDLIP
Don\'t Wash Your Dirty Linen In Public -
DWYIF
DENWAY INVESTMENTS LTD. -
DWYM
Does what you mean -
DWYR
DWYER GROUP, INC. -
DWZ
Deutsche Wertpapierdaten-Zentrale -
DW SRF
Drinking Water State Revolving Fund - also DWSRF -
DX
Diagnosis - also diag, D and Diagn Direct Exchange Duplex - also DUPLX, DUP and D Digoxin - also dig, dg and DGN Dexamethasone phosphate - also DEX Direct... -
DX-UNI
Data eXchange User Network Interface -
DX200
Digital Exchange 200 -
DXA
Directory eXchange Agent Dual energy X-ray Dual energy x-ray absorbtiometry Dual X-ray absorptiometry Dual-energy X-ray absorptiometer Dual-energy x-ray... -
DXB
DECS TRUST IX Dexbrompheniramine Drawing eXchange Binary Drawing Interchange Binary IATA code for Dubai International Airport, Dubai, United Arab Emirates -
DXBGF
DEXIA S.A. -
DXC
Data Exchange Control Digital cross connect -
DXCM
DexCom, Inc. -
DXCPN
DYNEX CAPITAL, INC. - also DX -
DXD
Discontinued - also dc, discontd and DISCD -
DXDX
Deoxydoxorubicin -
DXE
Dimethoxyethane - also DME Driver eXecution Environment IATA code for Dexter Municipal Airport, Dexter, Missouri, United States -
DXF
Drawing Exchange Format Data eXchange Format - also DEF Data Exchange File Digital Exchange Format Drawing Interchange File
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.