- Từ điển Viết tắt
DXL
Xem thêm các từ khác
-
DXM
Dexmedetomidine - also DEX, DMED, DM, DMET and DMT Dexamethasone - also dm, DEX, Dx, Dexa, DMS, DXS, DXT and DXN Dextromethorphan - also DM, DEX, DEM,... -
DXMS
Deuterium Exchange Mass Spectrometry -
DXNGY
DIXONS GROUP, PLC -
DXO
DIXON Dextrorphan - also DX, DOR, Dex, DR, DOP, DRP and DT -
DXOG
DRILEX OIL and GAS INC. -
DXP
Dextropropoxyphene - also DP -
DXPC
Differential X Protocol Compressor -
DXPE
DXP Enterprises, Inc. -
DXR
Dexrazoxane - also DEX Deep x-ray Delayed xenograft rejection Digital X-ray radiogrammetry Doxorubicin hydrochloride - also DOX IATA code for Danbury Municipal... -
DXR-OL
Doxorubicinol - also DOXOL and DXol -
DXRD
Differential x-ray diffraction -
DXRL
Deep X-ray lithography -
DXRT
Deep x-ray therapy -
DXS
Directory eXchange Server Diffuse X-ray spectrometer Dextran sulfate - also DS and dex Diagnostic x-ray spectrometry Dextran sulphate - also DS Dexamethasone... -
DXT
Dexamethasone - also dm, DEX, DXM, Dx, Dexa, DMS, DXS and DXN Depth times thickness Deep x ray therapy DIXON TICONDEROGA CO. -
DXTC
DirectX Texture COmpression -
DXV
Drosophila X virus -
DXVA
DirectX video acceleration -
DXW
Direct exchange wholesale -
DXX
IATA code for Lac qui Parle County Airport, Madison, Minnesota, United States
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.