- Từ điển Viết tắt
DZ
- Drop Zone
- Drizzle - also D and DRZL
- Daidzein - also DAI and Da
- Deep zone
- Definitive zone
- Diazoxide - also DZX, Diaz, Dia and DIZ
- Diltiazem - also DTZ, Dil, DL, DT, Dilt and DI
- Algeria - also Alg., A and Alg
- Diltiazem hydrochloride - also DTZ and DIL
- Danazol - also DAN
- Dizygotic
- Dilazep
- Diazepam - also DZP, DZM, DIZ, DIAZ, DP, DAZ and DIA
- Disease - also dis, DX and D
- Dozen - also DOZ, doz. and dz.
Xem thêm các từ khác
-
DZ-IS
Diazepam-insensitive - also DI and DIS -
DZA
DELHAIZE AMERICA, INC. Dizygotic twins reared apart IATA code for Dzaoudzi Pamandzi Airport, Dzaoudzi, Mayotte -
DZAAS
Drop Zone Assembly Aids System -
DZB
Daclizumab - also DAC -
DZHD
Double-zeta Huzinaga-Dunning -
DZM
Diazepam - also dz, DZP, DIZ, DIAZ, DP, DAZ and DIA Dorsal zone of membranelle -
DZN
IATA code for Zhezkazgan Airport, Zhezkazgan, Kazakhstan Diazinon -
DZNE
DINOZINE VENTURES INC. -
DZO
Diazoxon IATA code for Santa Bernardina International Airport, Durazno, Uruguay Dzongkha -
DZP
Double-zeta pseudopotential Diazepam - also dz, DZM, DIZ, DIAZ, DP, DAZ and DIA -
DZRAF
DIAZ RESOURCES LTD. -
DZRS
Double zeta Roos-Siegbahn -
DZSO
Drop zone safety officer -
DZST
Drop zone support team Drop zone safety team -
DZSTL
Drop zone support team leader -
DZTK
DAISYTEK INTERNATIONAL CORP. -
DZX
Diazoxide - also DZ, Diaz, Dia and DIZ -
D^A
DOMINION RES CAP TR II -
D^U
DOMINION RES INC VA NEW -
D & c
Dilatation and curettage - also d&c
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.