- Từ điển Viết tắt
Dahl-R
Xem thêm các từ khác
-
Dahl-S
Dahl salt-sensitive rats - also DS Dahl salt-sensitive - also DSs, DS and Dahl-SS -
Dahl-SS
Dahl salt-sensitive - also DSs, DS and Dahl-S -
Dak
Dakota Dackel Dana Alokasi Khusus DirecPC Access Kit Dead At Keyboard Deoxyadenosine kinase Dihydroxyacetone kinase - also DHAK -
DaliML
Data Link for Intermediaries Markup Language -
Dally
Division abnormally delayed -
Dan-MONICA
Danish MONItoring trends in CArdiovascular diseases study -
Danducgiang
hnportal.com -
Dantrium
Dantrolene sodium - also DS -
Dapc
Department of Air Pollution Control Data acquisition and process control Dystrophin-associated protein complex - also DPC Dystrophin associated protein... -
Dapi
Diamidino-2-phenylindole Diamindino 2 phenylindole Diamidinophenylindole -
Dapsone
Diaminodiphenylsulfone - also dds -
Daspmi
Dimethylaminostyrylmethylpyridiniumiodine -
Data Mining
Datenfindung -
Datel-Dienst
Daten and Telefon -
Datvp
Daunomycin, ara c, 6 thioguanine, vincristine, prednisone -
Dauno
Daunorubicin - also drb, dnr, dnm, DAU, DR, DN and DRC Daunomycin - also dnm, DM, DAU and Dn -
Davh
Dibromodulcitol, adriamycin, vincristine, halotestin -
Day-OPU
Day of ovum pick-up -
Dazl
Deleted in azoospermia like DAZ-like -
Db-cAMP
Dibutyryl cyclic AMP - also dbcAMP, dcAMP, dbc-AMP, DBC, dibu-cAMP, DiBcAMP and d-cAMP Dibutyryl-cAMP - also d-cAMP and dBt-cAMP Dibutyryl cyclic adenosine...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.