- Từ điển Viết tắt
DbSNP
Xem thêm các từ khác
-
Dbat
Don\'t be a twat -
Dbc-AMP
Dibutyryl cyclic AMP - also dbcAMP, db-cAMP, dcAMP, DBC, dibu-cAMP, DiBcAMP and d-cAMP -
DbcAMP
Dibutryl cAMP Dibutyryl cAMP - also dcAMP and DBC Dibutyrl-cAMP Dibutyryl cyclic adenosine monophosphate - also db-cAMP and DcAMP Dibutyryl cyclic adenosine... -
DbcGMP
Dibutyryl cyclic guanosine monophosphate Dibutyryl cGMP - also db-cGMP Dibutyryl cyclic GMP - also db-cGMP -
Dbddhkp
Doof bleibt doof da helfen keine Pillen -
Dbe
Disadvantaged Business Enterprise Data Bus Element Deep Basin Experiment Design-basis earthquake Design-basis event Design base earthquake Dibromoethane... -
DbetaH
Dopamine-beta-hydroxylase -
DbetaM
Dopamine beta-monooxygenase - also DBM -
Dbl-Tg
Double-transgenic -
Dble
Double - also 2x, dubL, DBL and D DOUBLE EAGLE PETROLEUM CO. Double Eagle Petroleum Company -
Dbp
Diastolic blood pressure - also DP, DPB and DAP Disinfection By-product Delay Bandwidth Product Design Baseline Program D-bifunctional protein - also D-BP... -
DbpA
Decorin binding protein A DNA binding protein A -
DbpB
DNA-binding protein B -
Dc-ELISA
Direct competitive enzyme-linked immunosorbent assay -
Dc-SAM
Decarboxylated S-adenosylmethionine - also dcSAM and dcAdoMet -
Dc/ac
Direct current/alternating current -
DcAMP
Dibutyryl cyclic AMP - also dbcAMP, db-cAMP, dbc-AMP, DBC, dibu-cAMP, DiBcAMP and d-cAMP Dibutyryl cyclic adenosine monophosphate - also DBcAMP and db-cAMP... -
DcAdoMet
Decarboxylated S-adenosylmethionine - also dcSAM and dc-SAM -
DcR1
Decoy receptor 1 -
DcR2
Decoy receptor 2
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.