- Từ điển Viết tắt
Dis.
Xem thêm các từ khác
-
Dis/s
Disintegrations per second - also dps -
Disbs
Disbursments -
Disc.
Discount - also disc, dis., D and Dis -
Discam
Disc camera -
Discrim
Discrimination - also D -
Dismt
Dismounted Dismount -
Disp
Displacement - also DA, Displ. and Displ Display - also DSPL, D and DI Dutch Independent Shareware Programmer Directory Information Shadowing Protocol... -
Dispersive-SPE
Dispersive solid-phase extraction -
Dispo
Disposition - also disp -
Dist
Distance - also d, DN, dis and DSTC District - also D, Distr and dist. Distribution - also D, Distr and distro Distal - also DT and Dis Distilled, distal... -
Distro
Distribution - also DIST, D and Distr -
Dithiocarb
Diethyldithiocarbamate - also dtc, DDC, DDTC, DETC, DEDTC, DEDC, DETCA and DED -
Dithizone
Diphenylthiocarbazone -
Diu
Digital Interface Unit - also DIFU Data Interface Unit Data Information Unit Death in utero Defense Intelligence University Dedicated Interface Unit Detector... -
Div
Division - also DDASS, Div., D and Divn DIVCO TRUCKS Divide - also DV, DVD and D Divergence - also DVRGNC Diverting Dividend - also div., D and Divd DIVIDER... -
Div.
Division - also Div, DDASS, D and Divn Dividend - also div, D and Divd -
Djs
Dubin johnson syndrome -
Dk/HK/Y280/97
Duck/Hong Kong/Y280/97 -
Dkk-1
Dickkopf-1 -
Dkk1
Dickkopf1
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.