- Từ điển Viết tắt
Dkks
Xem thêm các từ khác
-
Dl-NBP
Dl-3-n-butylphthalide -
Dl-Ng
Dl-norgestrel -
Dl-PPA
Dl-phenylpropanolamine -
Dl1
Delta1 -
DlAd
Delayed - also DLA, de, deld, RTD and DLT Department of Local Affairs and Development Defense Logistics Acquisition Directive DNase II-like acid DNase -
DlEPV
Diachasmimorpha longicaudata entomopoxvirus -
Dlbcl
Diffuse large b cell lymphoma Diffuse large B-cell Diffuse large B-cell lymphomas - also DLBCLs, DLBL, DLCLs, DLCL and DLBLs -
Dlbd
Diffuse lewy body disease -
Dlcl
Diffuse large B-cell lymphoma - also DLBL Diffuse large B-cell lymphomas - also DLBCL, DLBCLs, DLBL, DLCLs and DLBLs Diffuse large cell - also DLC Diffuse... -
Dlco
Diffusing capacity of the lung Diffusion capacity for carbon monoxide Diffusing lung capacity for carbon monoxide -
Dld.
Delivered - also deld., dd, deld, delvd and del -
Dlg
Digital line graph Data Line Graph Devilish Little Grin Discs large Dorsal lateral geniculate - also dLGN Defense Liaison Group Dorsal lateral geniculate... -
Dll1
Delta-like 1 Delta-like gene 1 -
Dll3
Delta-like 3 -
Dll4
Delta-like 4 ligand Delta-like 4 -
Dlpts
Dilauroylphosphatidylserine - also DLPS -
Dlqi
Dermatology life quality index -
Dlr.
Dealer -
Dlv
Dermatome lumbar nerve Delavirdine Differential lung ventilation -
Dly
Daily - also D Dally-like
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.