- Từ điển Viết tắt
DmPFC
Xem thêm các từ khác
-
Dmamf
Dimethylaminomethylferrocene -
Dmin
Dose of methacholine Double minute chromosomes - also DMs, DM and dmins Double minute - also DM Double minutes - also DM, DMs and dmins -
Dmmpa
Dimyristoylphosphatidylmethanol -
Dmonstr8N
Demonstration - also DEM, Demo and D -
Dmpg
Dimyristoyl-L-alpha-phosphatidylglycerol Dimyristoylphosphatidylglycerol Dimyristylphosphatidylglycerol -
Dmpse
Dimyristoylphosphatidylserine - also DMPS -
Dmpt
Dimethylpropiothetin -
Dmspta
Dimyristoylphosphatidic acid - also DMPA -
DmtDNA
Deleted mtDNA -
Dmtu
Default Maximum Transmission Unit - also D-MTU Dimethylthiourea -
Dn-Akt
Dominant-negative Akt -
DnD
Department of National Defense Department of National Defence Do Not Disturb Delayed neurological deficit Drag aNd Drop - also D&D Dynamic Networks... -
DnHLH
Dominant-negative helix-loop-helix -
DnJNK1
Dominant-negative form of JNK1 -
DnRho
Dominant-negative Rho -
Dna
Deoxyribonucleic acid Defense Nuclear Agency Digital Network Architecture Did not attend Does Not Apply Designated National Authority Direct Network Attach... -
Dna antibody
Deoxyribonucleic acid antibody -
Dnapol
DNA polymerase - also DNAP, DNA-P, DPOL, DP and DPase -
Dnase b
Deoxyribonuclease b -
Dnbp
Dinitrobutylphenol Di-n-butyl phthalate - also DBP
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.