- Từ điển Viết tắt
EAAT4
Xem thêm các từ khác
-
EAATF
EARTHWORKS INDUSTRIES INC. -
EAATs
Excitatory amino acid transporters - also EAAT Eastern ARNG/Aviation Training Site -
EAAU
Experimental autoimmune anterior uveitis -
EAAV
European Association of Avian Veterinarians -
EAAs
Electrothermal atomic absorption spectrometry - also ETAAS and ET-AAS Excitatory amino acids - also EAA Excitant amino acids Essential amino acids - also... -
EAB
Exclusion area boundary Enterprise Access Builder Echelons Above Brigade Environmental advisory board Executive Advisory Board Elective abortion Enumeration... -
EAB/EED
Exposure Assessment Branch/Exposure Evaluation Division -
EABA
Endogenous avidin-binding activity Extrinsic allergic bronchiolo-alveolitis -
EABI
Embedded-Application Binary Interface Embedded Applications Binary Interface -
EABP
Engineering as-built program -
EABRNet
East Asia Biosphere Reserve Network -
EABRs
Evoked auditory brainstem responses - also EABR -
EABSTA
Emergency Air Breathing Station -
EABT
EAST SIDE BANK and TRUST CO. -
EABV
Effective arterial blood volume -
EAC
Estimate At Completion Echelons Above Corps Executive Associate Commissioner East African Community Eastern Arizona College Energy Absorbing Capacity Environmental... -
EACA
Epsilon-aminocaproic acid - also epsilon-ACA Epsilon-amino-n-caproic acid European Association of Clinical Anatomy -
EACARS
Enhanced ACARS -
EACBF
EASTERN COMMUNICATIONS CO. -
EACC
External auditory canal cholesteatoma Employee Assistance Certification Commission Emergency Alternate Command Center Electronic Asset Control Center EAUTOCLAIMS.COM,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.