- Từ điển Viết tắt
EADAS
- Engineering and Administrative Data Acquisition System
- Engineering and Administrative Data Acquisition System/Network Management
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
EADAS/NM
EADAS/Network Management - also EADASNM -
EADASNM
EADAS/Network Management - also EADAS/NM Engineering and Administrative Data Acquisition System Network Management -
EADB
East African Development Bank -
EADC
Esophageal adenocarcinoma - also EAC and EA -
EADC2
Extended Air Defense Command and Control -
EADF
Elliptical Aperture with Dynamic Focus Enhanced Automatic Direction Finder -
EADI
Electronic Attitude Director Indicator Electronic Attitude Direction Indicator -
EADM
Economic Analysis for Decision Making -
EADP
Enterprise Application Development Platform -
EADPH
European Association of Dental Public Health -
EADRCC
Euro-Atlantic Disaster Response Coordination Center Euro-Atlantic Disaster Response Coordination Cell -
EADRU
Euro-Atlantic Disaster Response Unit -
EADS
Environmental Assessment Data System Engineering Analysis and Data System European Aeronautic Defense and Space Early afterdepolarizations - also EAD European... -
EADSF
EUROPEAN AERONAUTIC DEFENSE and SPACE COMPANY - also EADS -
EADSIM
Extended Air Defense Simulation -
EADT
East Australian Daylight Time -
EADTB
Extended Air Defense TestBed Extended Air Defense Test Bed -
EADTU
European association of distance teaching universities -
EADV
European Academy of Dermatology and Venereology -
EAE
ENGINAIRE Experimental allergic encephalomyelitis - also EAEM Experimental autoimmune encephalomyelitis Enzootic abortion in ewes Episodic angioedema associated...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.