- Từ điển Viết tắt
EBONE
Xem thêm các từ khác
-
EBONF
E.BON HOLDINGS LTD. -
EBOO
Extracorporeal blood oxygenation and ozonation -
EBOR
Experimental beryllium oxide reactor -
EBOS
Early-onset benign childhood occipital seizures -
EBOT
WEB4BOATS.COM, INC. -
EBOV
Ebola virus - also EBO and EV -
EBP
Education Business Partnership Electronics Based Plate Enhancer-binding protein Evidence-Based Physiotherapy Evidence-based prevention Elastin/laminin-binding... -
EBP50
ERM-binding phosphoprotein 50 Ezrin-radixin-moesin-binding phosphoprotein 50 -
EBPA
ELECTRON BEAM PARAMETRIC AMPLIFIER -
EBPAF
EDB BUSINESS PARTNER ASA -
EBPB
Extended BIOS Parameter Block -
EBPG
European Best Practice Guidelines -
EBPL
EAST BROOKFIELD PUBLIC LIBRARY EAST BRUNSWICK PUBLIC LIBRARY EAGLEVILLE BICENTENNIAL PUBLIC LIBRARY EAST BRIDGEWATER PUBLIC LIBRARY EMMA BURNHAM PUBLIC... -
EBPP
Electronic Bill Presentment and Payment Electric Bill Presentment and Payment -
EBPR
Enhanced biological phosphate removal Enhanced bilogical phosphorus removal Enhanced biological phosphorus removal Enhanced biol. phosphorus removal -
EBPS
Empire Bay Public School Evidence-Based Practices EAST BEECHBORO PRIMARY SCHOOL Education Business Partnerships Enhancer-binding proteins -
EBPX
Empire Builder Private Cars -
EBP AQC
Employee Benefit Plan Audit Quality Center -
EBQ
Ethyl-1,4-benzoquinone -
EBQID
Evidence-Based Quality Improvement for Depression
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.