- Từ điển Viết tắt
EBSMF
Xem thêm các từ khác
-
EBSP
Electron back-scattering patterns -
EBSS
Earle\'s balanced salt solution Earle\'s balanced salts solution Ets binding sites - also EBS Extended Basic Service Set -
EBST
Educational Broadcasting Services Trust Environmental baseline survey for transfer Elevated body swing test -
EBT
Electronic Benefits Transfer Electron Beam Tomography Eriochrome black T Electron beam therapy Electronics Benefits Transfer Electron-beam CT Electronic... -
EBTB
Endobronchial tuberculosis EB2B COMMERCE, INC. -
EBTC
Enterprise Bancorp Inc -
EBTCM
Electronic Brake and Traction Control Module -
EBTE
Electronics Bay Test Equipment -
EBTF
Engineered Barrier Test Facility -
EBTI
EBT INTERNATIONAL, INC. -
EBTS
Electronic Benefit Transfer System -
EBTr
Embryonic bovine tracheal Embryonic trachea -
EBU
European Broadcasting Union Equivalent Billing Units Electronics Bay Unit European Broadcast Union Engine Buildup Unit Europe Broadcasting Union European... -
EBUG
Electronice Business Users Group -
EBUS
Elektronisches teile-BUchungsSystem Endobronchial ultrasound Endobronchial ultrasonography -
EBV
Epstein-Barr virus - also EPV Estimated blood volume Epstein-Barr virus infection Epstein-Barr viral Elektronische BildVerarbeitung Epstin-Barr virus Estimated... -
EBV-
Epstein-Barr virus- -
EBV-1
Epstein-Barr virus type 1 -
EBV-AHS
EBV-associated hemophagocytic syndrome Epstein-Barr virus-associated hemophagocytic syndrome -
EBV-B
Epstein-Barr virus-transformed B
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.