- Từ điển Viết tắt
ECEAP
Xem thêm các từ khác
-
ECEC
Effective cation exchange capacity ECOM ECOM.COM, INC. European Centre for Environmental Communication European Center for Environmental Communication -
ECED
European Council on Eating Disorders ECOMED CORP. -
ECEDI
Electronic Commerce/Electronic Data Interchange - also EC/EDI -
ECEE
E-COMMERCE WEST CORP. -
ECEF
EarthCentered EarthFixed Eosinophil cytotoxicity-enhancing factor -
ECEL
Epithermal Critical Experiments Laboratory ENERCELL CORP. -
ECEL1
Endothelin-converting enzyme-like 1 -
ECEP
Experiment Checkout Equipment Processor -
ECEPP
Empirical Conformational Energy Program for Peptides -
ECES
Endothelin-converting enzymes Elbow Creek Elementary School El Camino Elementary School Eagle Canyon Elementary School El Carmelo Elementary School East... -
ECESL
Electronic Combat - also EC -
ECETOC
European Center for Ecotoxicology and Toxicology of Chemicals -
ECF
European Coordinating Facility Equivalency Capability File EUROPEAN CARAVAN FEDERATION Elemental chlorine free Enhanced Connectivity Facilities Extended... -
ECF-A
Eosinophil chemotactic factor of anaphylaxis -
ECF1
Escherichia coli F1-ATPase -
ECFC
EXPERIMENTAL CLIMATE FORECAST CENTERS Erythroid colony-forming cells - also ECFCs -
ECFCs
Erythroid colony-forming cells - also ECFC -
ECFHS
El Camino Fundamental High School -
ECFL
EAST CHELTENHAM FREE LIBRARY ESSENTIAL CLUB FREE LIBRARY -
ECFMG
Educational Commission for Foreign Medical Graduates Educational Council for Foreign Medical Graduates
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.