- Từ điển Viết tắt
ECGOQ
Xem thêm các từ khác
-
ECGPF
EXTENDED CAPITAL GROUP AB -
ECGRLS
EAST CENTRAL GEORGIA REGIONAL LIBRARY SYSTEM -
ECGX
Alabama Power Company - also ALF, ALQ, APOX, JHMX and APCO -
ECGs
Endothelial cell growth supplement Electrocardiograms - also ECG Electrocardiographs - also ECG -
ECH
ECHLIN Ethylene chlorohydrin - also EC Eagle Canyon High Echelon El Camino High Enoyl CoA hydratase Epichlorohydrin - also EPI and ECHH Epithelioid cell... -
ECHA
Executive Committe on Humanitarian Affairs European Council for High Ability -
ECHAM
European Centre/Hamburg Model -
ECHAM4
European Center HAMburg 4 -
ECHASL
Every computer has a software lapse Every cloud has a silver lining -
ECHBF
EICHBORN AG -
ECHC
El Camino High Continuation -
ECHG
ENVIRONMENTAL CHEMICALS GROUP, INC. -
ECHH
Electro-Catalytic Hyper-Heaters Epichlorohydrin - also EPI and ECH Electro-catalytic hyper-heater -
ECHIC
Evaporative compact high-intensity cooler -
ECHL
E-CHANNELS CORP. -
ECHMF
ELTON CHEMICALS -
ECHN
Electronic Child Health Network -
ECHO
European Community Humanitarian Office Each Community Helps Others European Commission Host Organisation European Community Host Organization Echocardiogram... -
ECHOC
Echocardiographic - also echo and EC ELECTRONIC CLEARING HOUSE, INC. - also ECHO -
ECHR
European Convention on Human Rights European Commission of Human Rights European Court of Human Rights
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.