- Từ điển Viết tắt
ECMGF
Xem thêm các từ khác
-
ECMIF
EAST COAST MINERALS NL -
ECMIT
Emirates College for Management and Information Technology -
ECMKF
ECOMPARK, INC. -
ECML
Electronic Commerce Modeling Language EDGECOMBE COUNTY MEMORIAL LIBRARY East Coast Main Line ENFIELD - COLE MEMORIAL LIBRARY -
ECMM
European Community Monitoring Mission European Confederation of Medical Mycology -
ECMN
ECHAPMAN.COM, INC. -
ECMO
Extracorporal membrane oxygenation ECM Officer Extracorporeal circulation with a membrane oxygenator Extracorporeal membrane oxygenator Extracorporeal... -
ECMOP
Experimental Center for Mesoscale Ocean Predictions -
ECMOS
Engine Components Manufacturing Operation Schedule -
ECMP
Equal Cost Multipath Protocol Extracellular matrix proteins - also ECM, ECMs and ECMPs -
ECMPs
Extracellular matrix proteins - also ECM, ECMs and ECMP -
ECMRA
European Chemical Market Research Association -
ECMRWF
European Centre for Medium-Range Weather Forecasts - also ECMWF EUROPEAN CENTER FOR MEDIUM RANGE WEATHER FORECASTS -
ECMT
European Conference of Ministers of Transport ECOMAT, INC. -
ECMU
Extended Core Memory Unit -
ECMV
Encephalomyocarditis virus - also EMCV, EMC and EMC-D E Com Ventures, Inc. Etoposide, cytoxan, methotrexate, vincristine -
ECMWF
European Centre for Medium Weather Forecasts European Centre for Medium-range Weather Forecasts - also ECMRWF European Centre for Medium-Range Weather... -
ECMs
El Cerrito Middle School Engine Control Monitoring System Extracellular matrices - also ECM El Capitan Middle School Electronic Copyright Management System... -
ECNAIS
European Council of National Associations of Independent Schools -
ECNC
European Centre for Nature Conservation ECONNECT
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.