- Từ điển Viết tắt
ECP/GR
Xem thêm các từ khác
-
ECPA
Electronic Communication Privacy Act European Crop Protection Association Electronic Communications Privacy Act - also EPCA -
ECPC
Extracorporeal photochemotherapy - also ECP, EP and ExP Effective Care in Pregnancy and Childbirth Experimental Climate Prediction Center -
ECPD
Engineering Council for Professional Development Expedited complete plume delineation -
ECPG
Embryonic chicken pepsinogen ENCORE CAPITAL GROUP, INC. Encore Capital Group Inc -
ECPHF
ECOPRO HI-TECH HOLDINGS LTD. -
ECPHIN
European Community Pharmaceutical Information Network -
ECPI
Electronics Communications Programming And Information Electronic College of Process Innovation ENVIRONMENTAL CONSTRUCTION PRODUCTS INTERNATIONAL, INC. -
ECPINS
Electronic Chart Precise Integrated Navigation System -
ECPINS-M
Electronic Chart Precise Integrated Navigation System-Military -
ECPKA
Extracellular PKA -
ECPL
Endorsed Cryptographic Products List EAST CHICAGO PUBLIC LIBRARY EDWARD CHIPMAN PUBLIC LIBRARY EDMONSON COUNTY PUBLIC LIBRARY ERIE CITY PUBLIC LIBRARY... -
ECPLF
ECORP LTD. -
ECPLS
ELBERT COUNTY PUBLIC LIBRARY SYSTEM -
ECPMET
Extended coupled pair many electron theory -
ECPN
Electronic Commerce Processing Node - also ECPM -
ECPP
Estimated cerebral perfusion pressure Enterprise Collaborative Processing Portal Environmental Circuit Prosecutor Project Extracorporeal photopheresis... -
ECPR
Energy control plan review -
ECPW
Endoskopowa cholangiopankreatografia wsteczna -
ECPX
ECC America, Inc. E.C.C. America Incorporated -
ECPs
Executive Committee on Peace and Security Engineering Change Proposal-Software Eastern Creek Public School ECLIPSE CORP. Emergency contraception pills...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.