- Từ điển Viết tắt
ECRI
Xem thêm các từ khác
-
ECRIS
Electron cyclotron resonance ion source -
ECRL
EAST CENTRAL REGIONAL LIBRARY ECOMMERCIAL.COM, INC. Extensor carpi radialis longus -
ECRLOT
Extended Carrier Route Line of Travel -
ECRM
Electronic Customer Relationship Management - also e-CRM Electronic Customer Relationship -
ECRO
Electrical Control Room Operator -
ECRS
Empathy Construct Rating Scale Electronic Correspondence Referral System Environmental Compliance Reporting System Extra-contractual referrals European... -
ECRSHS
El Camino Real Senior High School -
ECRT
EARTH CRUST INC. Endoscopic congo red test -
ECRU
E-CRUITER.COM INC Enhanced Command Response Unit -
ECRWSH
Extended Carrier Route, Walking Sequence High-Density -
ECRWSS
Extended Carrier Route, Walking Sequence Saturation -
ECRX
Econo-Rail Corporation - also TXTX -
ECRZ
Norfolk Southern - also CG, CGA, CHW, CRCZ, CRMU, CRMZ, CRN, CRPU, CRQU, CRTZ, CRZ, ENSZ, INT, ITC, NKP, NW, PRR, SOU, VGN and WAB -
ECS
EOSDIS Core System Environmental Control System Energy Conversion Subsystem Enhanced Chip Set Embedded Computer System EXTENDED CORE STORAGE Equipment... -
ECS-G
ECS-Ground -
ECS-P
Energy-corrected sudden-polynomial -
ECS-ep
Energy-corrected sudden-exponential polynomial -
ECS/STR
Engine Control System/System Test Review -
ECS2
Executive Control and Subordinate System -
ECSA
Exchange Carriers Standards Association Exchange Carrier Standards Association Early Career Scientists Assembly Engineering Council of South Africa Extended...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.