- Từ điển Viết tắt
ECSPQ
Xem thêm các từ khác
-
ECSQ
Entropy Constrained Scalar Quantization -
ECSR
Enhanced Commercial Security Requirement Enhanced Commercial Security Requirements -
ECSRL
Electronic Concepts Simulation Research Laboratory Electronic Combat Simulation Research Laboratory -
ECSRM
Erasure Correcting Scalable Reliable Multicast -
ECST
European Carotid Surgery Trial European Carotid Stenosis Trial -
ECSU
Elizabeth City State University Electrical Certification Support Unit Electronic Command Switching Unit Essential CONUS Support Units Eastern Connecticut... -
ECSVA
EUROPEAN COMMITTEE FOR SINGLE VEHICLE APPROVAL -
ECSW
Extended channel status word -
ECSWL
Extracorporeal shock-wave lithotripsy Extracorporeal shock wave lithotripter -
ECSX
ECS INDUSTRIES, INC. -
ECSYF
ECOMM SYSTEMS -
ECSs
EOS Common Spacecraft Specification Electroconvulsive shocks - also ECS European Cooperation for Space Standardization -
ECT
ElectroConvulsive Therapy Emission computed tomography Emulsion Chamber Technology ECN-Capable Transport Early childhood team Eel calcitonin Ecarin clotting... -
ECTA
Estimation de Coût de Type A European competitive telecommunications association -
ECTAR
Electronic Tactical Action Report -
ECTB
East Chattanooga Belt Railway Emory Cardiac Toolbox - also ECT Estimation de Coût de Type B East Chattanooga Belt Railway Company -
ECTC
E-COM TECHNOLOGIES CORPORATION Estimation de Coût de Type C -
ECTD
Emission Control Technology Division -
ECTEOLA
Epichlorohydrin triethanolamine -
ECTF
Enterprise Computer Telephony Forum Enhanced Communication and Transport Service European Community Tourism Investment Fund Edinburgh Centre for Tropical...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.