- Từ điển Viết tắt
EDEN
- EDEN BIOSCIENCE CORP.
- European Dermato-Epidemiology Network
- EDEN Bioscience Corporation
- Embryo deadenylation element
- European Distance Education Network
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
EDENDOR
Electrically Detected ENDOR -
EDEPR
Electrically Detected EPR -
EDEQF
EURO DUTCH EQUITY FUND N.V. -
EDERP
EMPIRE DISTRICT ELECTRIC TRUST I -
EDES
El Dorado Elementary School El Descanso Elementary School -
EDESPL
Endorsed Data Encryption Standard Products List -
EDET
EDIETS.COM, INC. -
EDEX
Empire District Electric Company - also EDE -
EDE^D
EMPIRE DIST ELEC TR I -
EDF
Environmental Defense Fund Engineering Data File European Development Fund Electricite de France Environmental Defense Fund, Inc. EF Defined Function Effective... -
EDF-GDF
Electricite de France-Gaz de France -
EDFA
Erbium-Doped Fiber Amplifier Er-doped fiber amplifier Erbium-Doped Fibre Amplifier Erbium Doped Fibre Amplifier Erbuim Doped Fiber Amplifier -
EDFE
Engineer District Far East EVA Demonstration Flight Experiment -
EDFH
ICAO code for Frankfurt-Hahn Airport, Rhineland-Palatinate, Germany -
EDFL
Erbium-doped fiber laser -
EDFP
Engineering Data For Provisioning -
EDFS
EADS DMF File Server -
EDFT
East Detroit Federation of Teachers -
EDFV
End diastolic flow velocity -
EDFY
EDIFY CORP.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.