- Từ điển Viết tắt
EDIPS
Xem thêm các từ khác
-
EDIR
Economic Data and Information Researcher Emergency drug identification record -
EDIRA
Electronic Data Interchange Registration Authorities -
EDIS
Environmental Data and Information Service EARTH SEARCH SCIENCES, INC. Electrical Distribution Information System Elderly Diabetes Impact Scales Electronic... -
EDISS
Emergency Department Injury Surveillance System -
EDIT
Early diabetes intervention trial Emulsion Direct Imaging Technology -
EDITOR
ERTS Data Interpretation and Tenex Operations Recorder -
EDITS
Erectile Dysfunction Inventory of Treatment Satisfaction -
EDIU
EDI, Inc. - also EDIZ EDI Incorporated - also EDIZ Engine data interface unit -
EDIZ
EDI Incorporated - also EDIU EDI, Inc. - also EDIU -
EDJ
IATA code for Bellefontaine Regional Airport, Bellefontaine, Ohio, United States Epidermal-dermal junction Enamel-dentin junction Epidermo-dermal junction... -
EDK
Electric Dynamic Katathermometer Embedded Development Kit Extensibility Development Kit Electric Dynamic Karathermometer Exchange Development Kit -
EDKA
ICAO code for Merzbruck Airport, Aachen, Germany -
EDL
Edit Decision List Electrical double layer Estimated Detection Limit Electric Double Layer Engineering Development Laboratory Essential drug list Endothelial... -
EDLC
Ethernet Data Link Control Endogenous digitalis-like compound -
EDLF
Endogenous digoxin-like factor Endogenous digitalis-like factor - also EDF Endogenous digitalis-like factors - also EDLFs -
EDLFs
Endogenous digitalis-like factors - also EDLF -
EDLI
Endogenous digoxin-like immunoreactivity -
EDLIN
EDiting LINes Editor - also Ed, E, Edit and ed. -
EDLN
Engineering Development Logic Network Edge and line -
EDLP
ICAO code for Paderborn/Lippstadt Airport, Paderborn, Germany
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.